Giải thích từ "nền nếp":
Từ "nền nếp" trong tiếng Việt có nghĩa là thói quen và cách thức tổ chức trong sinh hoạt và làm việc. Nó thể hiện sự có kỷ luật, trật tự và hợp lý trong các hoạt động thường ngày. Một người hoặc một gia đình "nề nếp" có nghĩa là họ sống có quy tắc, có sự sắp xếp rõ ràng trong mọi việc họ làm.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ: - "Nề nếp" có thể được sử dụng như một danh từ (nền nếp) hoặc tính từ (nề nếp). Ví dụ: - Danh từ: "Nền nếp trong gia đình là điều rất quan trọng." - Tính từ: "Cô ấy là một người rất nề nếp, luôn sắp xếp mọi thứ một cách ngăn nắp."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "kỷ luật," "trật tự," "có tổ chức." - Từ đồng nghĩa: "ngăn nắp," "có quy củ."
Nghĩa khác nhau: - "Nền nếp" có thể được hiểu là một thái độ sống, không chỉ trong gia đình mà còn trong môi trường làm việc, trường học hay các tổ chức khác.
Chú ý: - Trong ngữ cảnh khác, "nền nếp" có thể mang nghĩa tích cực (như trong gia đình gương mẫu) hoặc tiêu cực (khi nó trở thành sự cứng nhắc, không linh hoạt).